1.
Tổng quan
Chấn
thương sọ não thường xảy ra do bạo lực (bị đánh mạnh) hoặc sau tai nạn va đập đầu
hoặc cơ thể. Một vật thể xuyên qua mô não, chẳng hạn như một viên đạn hoặc mảnh
vỡ của hộp sọ, cũng có thể gây chấn thương sọ não.
Chấn
thương sọ não nhẹ có thể ảnh hưởng tạm thời đến các tế bào não của bạn. Chấn
thương sọ não nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến phù nề, đụng dập nhu mô, chảy máu
và tổn thương vật lý khác cho não. Những tổn thương này có thể dẫn đến các biến
chứng lâu dài hoặc tử vong.
2.
Triệu chứng
Chấn
thương sọ não có thể có tác động lớn về thể chất và tâm lý. Một số dấu hiệu hoặc
triệu chứng có thể xuất hiện ngay sau chấn thương, trong khi những dấu hiệu
khác có thể xuất hiện vài ngày hoặc vài tuần sau đó.
2.1.
Chấn thương sọ não nhẹ
Các
dấu hiệu và triệu chứng của chấn thương sọ não nhẹ có thể bao gồm:
Triệu
chứng về thể chất
• Mất ý thức trong vài
giây đến vài phút
• Không mất ý thức, nhưng
lại ở trạng thái choáng váng, bối rối hoặc mất phương hướng
• Đau đầu
• Buồn nôn hoặc nôn mửa
• Mệt mỏi hoặc buồn ngủ
• Ảnh hưởng đến khả năng
nói
• Khó ngủ
• Ngủ nhiều hơn bình thường
• Chóng mặt hoặc mất
thăng bằng
Triệu
chứng về cảm giác
• Các vấn đề về cảm giác,
chẳng hạn như mờ mắt, ù tai, mùi vị khó chịu trong miệng hoặc thay đổi khả năng
ngửi
• Nhạy cảm với ánh sáng
hoặc âm thanh
Triệu
chứng về nhận thức hoặc tâm thần
• Vấn đề về trí nhớ hoặc
sự tập trung
• Thay đổi khí sắc, tâm
trạng
• Cảm thấy chán nản hay
lo lắng
2.2.
Chấn thương sọ não từ trung bình đến
nặng
Chấn
thương sọ não từ trung bình đến nặng có thể bao gồm bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng
nào của chấn thương sọ não nhẹ, cũng như các triệu chứng này có thể xuất hiện
trong vài giờ đầu đến vài ngày sau chấn thương:
Triệu
chứng về thể chất
• Mất ý thức từ vài phút
đến vài giờ
• Đau đầu hoặc đau đầu
dai dẳng
• Nôn nhiều lần hoặc buồn
nôn
• Co giật hoặc động kinh
• Giãn đồng tử một hoặc cả
2 bên
• Chảy dịch não tủy ra mũi
hoặc tai
• Không tự tỉnh giấc
• Yếu hoặc tê ở ngón tay
và ngón chân
• Mất sự phối kết hợp của
cơ thể
Triệu
chứng về nhận thức hoặc tâm thần
• Cảm thấy bối rối nặng nề
• Kích động, hung hãn hoặc
hành vi bất thường khác
• Nói lắp
• Hôn mê và các rối loạn
ý thức khác
Triệu
chứng ở trẻ em
Trẻ
sơ sinh và trẻ nhỏ bị chấn thương sọ não có thể không thể nói rằng chúng bị đau
đầu, gặp vấn đề cảm giác, cảm thấy bối rối và các triệu chứng tương tự khác. Ở
một đứa trẻ bị chấn thương sọ não, bạn có thể quan sát thấy trẻ có biểu hiện:
• Thay đổi thói quen ăn uống
hoặc chăm sóc
• Khó chịu một cách bất
thường
• Khóc dai dẳng và không
thể dỗ nín
• Thay đổi khả năng chú ý
• Thay đổi thói quen ngủ
• Động kinh
• Tâm trạng buồn hay trầm
cảm
• Buồn ngủ
• Mất hứng thú với đồ
chơi hoặc hoạt động yêu thích
Khi
nào đi khám bác sĩ
Hãy
luôn tới gặp bác sĩ nếu bạn hoặc con bạn bị đánh vào đầu hoặc cơ thể khiến bạn
lo lắng hoặc gây ra thay đổi hành vi. Hãy tìm đến sự chăm sóc y tế khẩn cấp nếu
có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của chấn thương sọ não sau một cú đánh
gần đây hoặc chấn thương khác ở đầu.
Các
thuật ngữ "nhẹ", "vừa phải" và "nghiêm trọng" được
sử dụng để mô tả ảnh hưởng của chấn thương lên chức năng não. Một chấn thương
nhẹ ở não vẫn là tổn thương nghiêm trọng đòi hỏi sự chú ý kịp thời và chẩn đoán
chính xác.
3.
Nguyên nhân
Các nguyên nhân phổ biến gây chấn thương sọ não bao gồm:
• Ngã. Ngã từ giường
hoặc thang, cầu thang, trong bồn tắm và các kiểu khác là nguyên nhân phổ biến
nhất của chấn thương sọ não nói chung, đặc biệt là ở người lớn tuổi và trẻ nhỏ.
• Va chạm liên quan đến
xe cộ. Va chạm liên quan đến ô tô, xe máy hoặc xe đạp - và người đi bộ - là
một nguyên nhân phổ biến của chấn thương sọ não.
• Bạo lực. Những vết
thương do súng bắn, bạo lực gia đình, lạm dụng trẻ em và các vụ tấn công khác
là những nguyên nhân phổ biến. Hội chứng rung lắc ở trẻ em là nguyên nhân gây
chấn thương sọ não ở trẻ sơ sinh do rung lắc dữ dội.
• Các chấn thương
trong thể thao. Chấn thương sọ não có thể do chấn thương từ một số môn thể
thao, bao gồm bóng đá, đấm bốc, bóng chày, quần vợt, trượt ván, khúc côn cầu và
các môn thể thao tác động mạnh hoặc cực mạnh khác. Đây là trường hợp đặc biệt
phổ biến ở thanh niên.
• Trọng vụ nổ và
thương tích chiến đấu khác. Tai nạn từ vụ nổ là một nguyên nhân phổ biến của
chấn thương sọ não ở các nhân viên quân sự. Mặc dù cách thức gây ra tổn thương
chưa được hiểu rõ, nhiều nhà nghiên cứu tin rằng sóng áp lực đi qua não làm
gián đoạn đáng kể chức năng não. Ngoài ra, chấn thương sọ não cũng là kết quả của
những vết thương xuyên thấu, những cú đánh mạnh vào đầu bằng mảnh đạn hoặc mảnh
vụn, và ngã hoặc va chạm cơ thể với các vật thể sau vụ nổ.
4.
Các yếu tố nguy cơ
Những người có nguy cơ chấn
thương sọ não cao nhất bao gồm:
• Trẻ em, đặc biệt là trẻ
sơ sinh đến 4 tuổi
• Người trẻ tuổi, đặc biệt
là những người trong độ tuổi từ 15 đến 24
• Người lớn từ 60 tuổi trở
lên
• Nam giới ở mọi lứa tuổi
5.
Biến chứng
Một số biến chứng có thể
xảy ra ngay lập tức hoặc sớm sau khi chấn thương sọ não. Chấn thương nặng làm
tăng nguy cơ gặp nhiều biến chứng hơn với mức độ nặng hơn.
5.1.
Thay đổi ý thức
Chấn thương sọ não từ trung
bình đến nặng có thể dẫn đến những thay đổi kéo dài hoặc vĩnh viễn tri giác, nhận
thức hoặc phản ứng của người bệnh. Bao gồm:
• Hôn mê. Một
người được coi là hôn mê khi bất tỉnh, không biết gì và không thể đáp ứng với bất
kỳ kích thích nào. Điều này là do tổn thương trên diện rộng các phần của não.
Sau vài ngày đến vài tuần, một người có thể tiếp tục trong trạng thái hôn mê hoặc
bước vào trạng thái thực vật.
• Trạng thái thực vật.
Tổn thương lan rộng ở não có thể dẫn đến trạng thái thực vật. Mặc dù người đó
không nhận thức được môi trường xung quanh, nhưng vẫn có thể mở mắt, phát ra âm
thanh, đáp ứng phản xạ, hoặc cử động.
Trạng thái thực vật có thể
trở thành vĩnh viễn, nhưng thường thì các bệnh nhân tiến tới trạng thái ý thức
tối thiểu.
• Trạng thái ý thức
tối thiểu. Là tình trạng ý thức thay đổi nghiêm trọng nhưng với một số
dấu hiệu như nhận thức được bản thân hoặc môi trường xung quanh. Đôi khi đây như
một trạng thái chuyển tiếp từ tình trạng hôn mê hoặc thực vật để phục hồi tốt
hơn.
• Chết não.
Khi không có hoạt động có thể đo lường được trong não và thân não, đây được gọi
là chết não. Ở một người đã được tuyên bố là chết não, việc loại bỏ các thiết bị
thở sẽ dẫn đến việc ngừng thở và cuối cùng là ngừng tim. Chết não được coi là
không thể đảo ngược.
5.2.
Biến chứng về thể chất
•Động kinh.
Một số người bị chấn thương sọ não sẽ có động kinh sau này. Các cơn động kinh
có thể chỉ xảy ra trong giai đoạn đầu, hoặc nhiều năm sau chấn thương. Động
kinh tái phát được gọi là động kinh sau chấn thương.
•Tích tụ dịch trong
não (não úng thủy). Dịch não tủy có thể tích tụ trong các khoảng trống
trong não (não thất) của một số người bị chấn thương sọ não, gây tăng áp lực và
phù nề trong não.
• Nhiễm trùng.
Vỡ xương sọ hoặc vết thương xuyên thấu có thể làm rách các lớp màng bảo vệ
(màng não) bao quanh não. Điều này có thể cho phép vi khuẩn xâm nhập vào não và
gây nhiễm trùng. Nhiễm trùng màng não (viêm màng não) có thể lan sang phần còn
lại của hệ thống thần kinh nếu không được điều trị.
• Tổn thương mạch máu.
Một số mạch máu nhỏ hoặc lớn trong não có thể bị tổn thương khi xảy ra chấn
thương sọ não. Tổn thương này có thể dẫn đến đột quỵ, cục máu đông hoặc các vấn
đề khác.
• Đau đầu. Đau
đầu thường xuyên là rất phổ biến sau một chấn thương sọ não. Chúng có thể bắt đầu
xuất hiện trong vòng một tuần sau khi bị thương và có thể kéo dài chừng vài
tháng.
• Chóng mặt.
Nhiều người gặp phải chứng chóng mặt, một tình trạng đặc trưng bởi hoa mắt,
choáng váng, sau chấn thương sọ não.
Đôi
khi, bất kỳ hoặc một vài trong số các triệu chứng này có thể kéo dài một vài tuần
đến một vài tháng sau khi chấn thương sọ não. Điều này được gọi là các triệu chứng
sau chấn động kéo dài. Khi các triệu chứng này kết hợp lại với nhau và diễn ra
trong một thời gian dài, sẽ được gọi là hội chứng sau chấn động.
Chấn
thương sọ não ở đáy hộp sọ (nền sọ) có thể gây tổn thương các dây thần kinh đi
ra từ não (dây thần kinh sọ). Tổn thương thần kinh sọ có thể dẫn đến:
• Liệt cơ mặt hoặc mất cảm
giác ở mặt
• Mất hoặc thay đổi khứu
giác
• Mất hoặc thay đổi vị
giác
• Mất thị lực hoặc nhìn
nhân đôi
• Vấn đề trong việc nuốt
• Chóng mặt
• Ù tai
• Mất khả năng nghe
5.3.
Vấn đề về trí tuệ
Nhiều
người bị chấn thương não nghiêm trọng sẽ gặp phải những thay đổi trong khả năng
tư duy (nhận thức) của họ. Có thể khó tập trung và mất nhiều thời gian hơn để xử
lý suy nghĩ của mình. Chấn thương sọ não có thể dẫn đến các vấn đề với nhiều kỹ
năng, bao gồm:
Vấn
đề về nhận thức
• Trí nhớ
• Học tập
• Lý luận
• Phán quyết
• Chú ý hoặc tập trung
Vấn đề về chức năng điều hành
• Giải quyết vấn đề
• Đa tác vụ
• Tổ chức
• Lập kế hoạch
• Ra quyết định
• Bắt đầu hoặc hoàn thành
nhiệm vụ
5.4.
Vấn đề giao tiếp
Các
rối loạn về ngôn ngữ và giao tiếp là phổ biến sau chấn thương sọ não. Những vấn
đề này có thể gây ra sự thất vọng, xung đột và hiểu lầm cho những người bị chấn
thương sọ não, cũng như các thành viên gia đình, bạn bè và các nhà cung cấp dịch
vụ chăm sóc.
Các
vấn đề giao tiếp có thể bao gồm:
Vấn
đề về nhận thức
• Khó hiểu ngôn ngữ hoặc
chữ viết
• Khó nói hoặc viết
• Không có khả năng tổ chức
những suy nghĩ và ý tưởng
• Gặp rắc rối sau khi tham
gia vào các cuộc trò chuyện
Vấn
đề xã hội
• Rắc rối khi tham gia hoặc
lựa chọn chủ đề trong các cuộc hội thoại
• Các vấn đề thay đổi về
giọng điệu, cao độ hoặc sự nhấn mạnh để thể hiện cảm xúc, thái độ hoặc sự khác
biệt tinh tế trong ý nghĩa
• Khó hiểu tín hiệu phi
ngôn ngữ (ngôn ngữ không lời)
• Khó khăn trong việc đọc
tín hiệu từ người nghe
• Khó khăn để bắt đầu hoặc
dừng cuộc trò chuyện
• Không có khả năng sử dụng
các cơ cần thiết để tạo thành từ (chứng khó đọc)
5.5.
Thay đổi hành vi
Người
bị chấn thương não thường trải qua những thay đổi trong hành vi. Chúng có thể
bao gồm:
• Khó khăn trong tự chủ
• Thiếu nhận thức về khả
năng của bản thân
• Hành vi nguy hiểm
• Gặp khó khăn trong các
tình huống xã hội
• Bùng nổ, kích động bằng
lời nói hoặc hành động
5.6.
Thay đổi cảm xúc
Thay đổi cảm xúc có thể
bao gồm:
• Trầm cảm
• Lo âu
• Tâm trạng hưng phấn
• Dễ bị kích thích
• Thiếu sự đồng cảm với
người khác
• Giận dữ
• Mất ngủ
5.7.
Vấn đề cảm giác
Các
vấn đề liên quan đến các giác quan có thể bao gồm:
• Ù tai.
• Khó nhận biết đối tượng
• Giảm sự phối hợp tay mắt
• Xuất hiện điểm mù hoặc
nhìn bị nhân đôi
• Thấy vị đắng, mùi khó
chịu hoặc khó ngửi
• Da tê bì, đau hoặc ngứa
• Khó khăn trong thăng bằng
hoặc chóng mặt
5.8.
Bệnh lý thoái hóa não
Nghiên
cứu cho thấy chấn thương sọ não lặp đi lặp lại hoặc nghiêm trọng có thể làm
tăng nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa não. Nhưng không thể dự đoán được nguy cơ
này cho một bệnh nhân cụ thể - và các nhà nghiên cứu vẫn đang tìm hiểu xem, tại
sao và làm thế nào chấn thương sọ não có thể liên quan đến các bệnh thoái hóa
não.
Rối
loạn thoái hóa não có thể gây mất dần các chức năng não, bao gồm:
• Bệnh Alzheimer, là nguyên
nhân chủ yếu gây mất trí nhớ dần dần và các kỹ năng tư duy khác
• Bệnh Parkinson, một
tình trạng tiến triển gây ra các vấn đề về vận động, chẳng hạn như run, cứng và
di chuyển chậm
• Chứng mất trí nhớ Pugilistica
- thường liên quan đến những cú đánh lặp đi lặp lại vào đầu trong nghề quyền
anh - gây ra các triệu chứng của chứng mất trí nhớ và các vấn đề vận động
6.
Phòng ngừa
6.1.
Phòng ngừa té ngã
Những
lời khuyên sau đây có thể giúp người cao tuổi tránh ngã tại nhà:
• Lắp đặt tay vịn trong
phòng tắm
• Đặt một tấm thảm không
thấm nước trong bồn tắm hoặc dưới vòi hoa sen
• Loại bỏ thảm ở các khu
vực trong nhà
• Lắp đặt tay vịn ở hai
bên cầu thang
• Cải thiện ánh sáng
trong nhà
• Giữ cầu thang và sàn
nhà không lộn xộn
• Kiểm tra thị lực thường
xuyên
• Tập thể dục thường
xuyên
6.2.
Ngăn ngừa chấn thương ở trẻ em
Những
lời khuyên sau đây có thể giúp trẻ tránh nguy cơ chấn thương sọ não:
• Lắp đặt cửa an toàn ở đầu
cầu thang
• Giữ cầu thang không lộn
xộn
• Cài đặt bảo vệ cửa sổ để
ngăn ngừa té ngã
• Đặt một tấm thảm không
thấm nước trong bồn tắm hoặc dưới vòi hoa sen
• Sử dụng sân chơi có vật
liệu hấp thụ sang chấn trên mặt đất
• Đảm bảo việc sử dụng thảm
trải sàn được an toàn
• Không để trẻ em chơi
trên lối thoát hiểm hoặc ban công
Nguồn: Mayoclinic.org
No comments:
Post a Comment